KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH QUÝ 3 NĂM 2021 – VISO
| STT |
Nội dung |
Công ty mẹ |
Công ty con |
Tổng cộng |
| 1 |
Tổng Doanh thu trong đó |
2,805,365,066 |
5,679,348,258 |
8,484,713,324 |
| 1.1 |
Doanh thu cho thuê nhà xưởng |
2,643,294,964 |
5,640,082,160 |
8,283,377,124 |
| 1.2 |
Doanh thu thi công, DT khác, thu nhập khác |
162,070,102 |
39,266,098 |
201,336,200 |
| 2 |
Chi phí giá vốn hàng bán |
589,508,586 |
2,177,320,724 |
2,766,829,310 |
| 3 |
Chi phí bán hàng, chi phí khác |
|
|
|
| 4 |
Chi phí tài chính |
180,004,385 |
2,161,394 |
182,165,779 |
| 5 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
384,442,816 |
250,045,119 |
634,487,935 |
| 6 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
1,651,409,279 |
3,249,821,021 |
4,901,230,300 |
| 7 |
Chi phí thuế TNDN |
330,281,855 |
323,858,072 |
654,139,927 |
| 8 |
Chi phí không được trừ khi tính TNDN |
9,112,548 |
|
9,112,548 |
| 9 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
1,312,014,876 |
2,925,962,949 |
4,237,977,825 |
Nguồn: Trích “Báo cáo quý 3 năm 2021” của Ban GĐ Viso