KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH QUÝ 2 NĂM 2022 – VISO
| STT |
Nội dung |
Công ty mẹ |
Công ty con |
Tổng cộng |
| 1 |
Tổng Doanh thu trong đó |
2,822,374,716 |
5,802,300,181 |
8,624,674,897 |
| 1.1 |
Doanh thu cho thuê nhà xưởng |
2,807,113,771 |
5,775,307,500 |
8,582,421,271 |
| 1.2 |
Doanh thu thi công, DT khác, thu nhập khác |
15,260,945 |
26,992,681 |
42,253,626 |
| 2 |
Chi phí giá vốn hàng bán |
562,585,683 |
2,246,972,078 |
2,809,557,761 |
| 3 |
Chi phí tài chính |
709,130,273 |
|
709,130,273 |
| 4 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
479,675,272 |
243,073,706 |
722,748,978 |
| 5 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
1,070,983,488 |
3,312,254,397 |
4,383,237,885 |
| 6 |
Chi phí thuế TNDN |
214,196,698 |
331,839,315 |
546,036,013 |
| 7 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
856,786,790 |
2,980,415,082 |
3,837,201,872 |
Nguồn: Trích “Báo cáo quý 2 năm 2022” của Ban GĐ Viso