KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH QUÝ 1 NĂM 2022 – VISO
| STT |
Nội dung |
Công ty mẹ |
Công ty con |
Tổng cộng |
| 1 |
Tổng Doanh thu trong đó |
2,781,664,242 |
5,841,721,195 |
8,623,385,437 |
| 1.1 |
Doanh thu cho thuê nhà xưởng |
2,774,022,663 |
5,812,149,258 |
8,586,171,921 |
| 1.2 |
Doanh thu thi công, DT khác, thu nhập khác |
7,641,579 |
29,571,937 |
37,213,516 |
| 2 |
Chi phí giá vốn hàng bán |
690,587,792 |
2,226,375,808 |
2,916,963,600 |
| 3 |
Chi phí bán hàng, CF khác |
|
|
|
| 4 |
Chi phí tài chính |
115,382,192 |
|
115,382,192 |
| 5 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
434,911,570 |
215,446,949 |
650,358,519 |
| 6 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
1,540,782,688 |
3,399,898,438 |
4,940,681,126 |
| 7 |
Chi phí thuế TNDN |
308,156,538 |
340,953,208 |
649,109,746 |
| 8 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
1,232,626,150 |
3,058,945,230 |
4,291,571,380 |
Nguồn: Trích “Báo cáo quý 1 năm 2022” của Ban GĐ Viso