KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2022 – VISO
|
|
|
ĐVT: VNĐ
|
|
Chỉ tiêu
|
Vĩnh Phúc |
| Hà Nam |
Cộng |
| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11.483.601.670 |
25.438.372.051 |
36.921.973.721 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 – 02) |
11.483.601.670 |
25.438.372.051 |
36.921.973.721 |
| 4. Giá vốn hàng bán |
2.430.726.657 |
10.906.050.703 |
13.336.777.360 |
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 – 11) |
9.052.875.013 |
14.532.321.348 |
23.585.196.361 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32.176.393 |
47.108.054 |
79.284.447 |
| 7. Chi phí tài chính |
1.532.626.438 |
5.067.700 |
1.537.694.138 |
| 8. Chi phí bán hàng |
|
|
|
| 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1.886.735.316 |
1.077.164.917 |
2.963.900.233 |
| 10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30 = 20 + (21 -22) – 25 – 26 |
5.665.689.652 |
13.497.196.785 |
19.162.886.437 |
| 11. Thu nhập khác |
77.703.571 |
7.277.433 |
84.981.004 |
| 12. Chi phí khác |
49.560 |
1 |
49.561 |
| 13. Lợi nhuận khác (40 = 31 – 32) |
77.654.011 |
7.277.432 |
84.931.443 |
| 14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) |
5.743.343.663 |
13.504.474.217 |
19.247.817.880 |
| 15. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1.148.678.646 |
1.354.073.681 |
2.502.752.327 |
| 16. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 – 51 – 52) |
4.594.665.017 |
12.150.400.536 |
16.745.065.553 |
Nguồn: Trích “Báo cáo năm 2022” của Ban GĐ Viso