KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2021 – VISO
|
|
|
ĐVT: VNĐ |
| Chỉ tiêu |
Vĩnh Phúc |
Hà Nam |
Cộng |
| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,884,523,050 |
22,108,547,701 |
32,993,070,751 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 – 02) |
10,884,523,050 |
22,108,547,701 |
32,993,070,751 |
| 4. Giá vốn hàng bán |
2,294,683,660 |
8,707,924,988 |
11,002,608,648 |
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 – 11) |
8,589,839,390 |
13,400,622,713 |
21,990,462,103 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính |
243,739,809 |
19,770,667 |
263,510,476 |
| 7. Chi phí tài chính |
2,166,260,791 |
94,745,503 |
2,261,006,294 |
| 8. Chi phí bán hàng |
|
|
|
| 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,101,479,874 |
956,549,722 |
3,058,029,596 |
| 10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30 = 20 + (21 -22) – 25 – 26 |
4,565,838,534 |
12,369,098,155 |
16,934,936,689 |
| 11. Thu nhập khác |
|
|
|
| 12. Chi phí khác |
100,173,102 |
1,017,838 |
101,190,940 |
| 13. Lợi nhuận khác (40 = 31 – 32) |
(100,173,102) |
(1,017,838) |
(101,190,940) |
| 14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) |
4,465,665,432 |
12,368,080,317 |
16,833,745,749 |
| 15. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
685,118,368 |
860,713,949 |
1,545,832,317 |
| 16. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 – 51 – 52) |
3,780,547,064 |
11,507,366,368 |
15,287,913,432 |
Nguồn: Trích “Báo cáo năm 2021” của Ban GĐ Viso