KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2020 – VISO
| STT |
Nội dung |
Công ty mẹ |
Công ty con |
Tổng cộng |
| 1 |
Tổng Doanh thu trong đó |
6,568,661,304 |
17,409,780,489 |
23,978,441,793 |
| 1.1 |
Doanh thu cho thuê nhà xưởng |
5,188,058,859 |
6,776,010,715 |
11,964,069,574 |
| 1.2 |
Doanh thu thi công, DT khác, thu nhập khác |
1,380,602,445 |
10,633,769,774 |
12,014,372,219 |
| 2 |
Chi phí giá vốn hàng bán |
1,796,189,740 |
12,093,759,165 |
13,889,948,905 |
| 3 |
Chi phí bán hàng, CF khác |
212,755,174 |
110,356,647 |
323,111,821 |
| 4 |
Chi phí tài chính |
829,403,431 |
|
829,403,431 |
| 5 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
823,435,669 |
476,551,702 |
1,299,987,371 |
| 6 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
2,906,877,290 |
4,729,112,975 |
7,635,990,265 |
| 7 |
Chi phí thuế TNDN |
584,160,519 |
305,079,693 |
889,240,212 |
| 8 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
2,322,716,771 |
4,424,033,282 |
6,746,750,053 |
Nguồn: Trích “Báo cáo 6 tháng đầu năm” của Ban GĐ Viso